Có 2 kết quả:
冲击波 chōng jī bō ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄅㄛ • 衝擊波 chōng jī bō ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shock wave
(2) blast wave
(2) blast wave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shock wave
(2) blast wave
(2) blast wave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0