Có 2 kết quả:

冲击波 chōng jī bō ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄅㄛ衝擊波 chōng jī bō ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shock wave
(2) blast wave

Từ điển Trung-Anh

(1) shock wave
(2) blast wave